Có 1 kết quả:
改建 gǎi jiàn ㄍㄞˇ ㄐㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rebuild
(2) to transform (a building)
(3) to refurbish
(2) to transform (a building)
(3) to refurbish
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0